Danh Sách 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Tháng Cho Bé

Ghi nhớ và sử dụng đúng các từ vựng về chủ đề ngày tháng giúp trẻ có thể hiểu, giao tiếp trôi chảy khi đề cập đến thời gian trong tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, KsingEnglish sẽ tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày tháng cho bé, giúp các bạn nhỏ học và áp dụng một cách dễ dàng. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

Học tiếng Anh qua bài hát ” Five little monkeys “/Ksing Enlish

1.Ngày (Days)

Các ngày trong tuần (Days of the week)

Các ngày trong tuần là những từ vựng cơ bản và quen thuộc nhất khi học về ngày tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần và cách phát âm:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ Hai
Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ Thứ Ba
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ Tư
Thursday /ˈθɜːz.deɪ/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ Sáu
Saturday /ˈsætə.deɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật

Ví dụ:

  • Today is Monday. (Hôm nay là Thứ Hai.)
  • We play soccer on Tuesdays. (Chúng tôi chơi bóng đá vào Thứ Ba.)
  • Wednesday is for art class. (Thứ Tư là buổi học mỹ thuật.)
  • We have pizza on Thursdays. (Chúng tôi ăn pizza vào Thứ Năm.)
  • Friday is movie night. (Thứ Sáu là đêm xem phim.)
  • Saturday morning is for cartoons. (Buổi sáng Thứ Bảy là thời gian xem phim hoạt hình.)
  • We visit grandma on Sundays. (Chúng tôi đến thăm bà vào Chủ Nhật.)

Ngoài ra, có thể sử dụng cách đơn giản hơn là chỉ gọi các ngày trong tuần bằng số thứ tự của chúng, ví dụ như “Monday” sẽ là “the first day of the week”, “Tuesday” sẽ là “the second day of the week” và cứ tiếp tục như vậy. Để quá trình học của con trở nên thú vị hơn, bố mẹ có thể cho bé xem một số video vui nhộn về từ vựng tiếng Anh ngày trong tuần dưới đây:

Các ngày trong tháng (Days of the month)

Các ngày trong tháng cũng là một phần quan trọng trong việc hiểu về ngày tháng. Dưới đây là danh sách các từ vựng về ngày trong tháng:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
First (1st) /fɜːst/ Ngày 1
Second (2nd) /ˈsek.ənd/ Ngày 2
Third (3rd) /θɜːd/ Ngày 3
Fourth (4th) /fɔːθ/ Ngày 4
Fifth (5th) /fɪfθ/ Ngày 5
Sixth (6th) /sɪksθ/ Ngày 6
Seventh (7th) /ˈsev.ənθ/ Ngày 7
Eighth (8th) /eɪtθ/ Ngày 8
Ninth (9th) /naɪnθ/ Ngày 9
Tenth (10th) /tenθ/ Ngày 10
Eleventh (11th) /ɪˈlev.ənθ/ Ngày 11
Twelfth (12th) /twelfθ/ Ngày 12
Thirteenth (13th) /θɜːˈtiːnθ/ Ngày 13
Fourteenth (14th) /ˌfɔːˈtiːnθ/ Ngày 14
Fifteenth (15th) /ˌfɪfˈtiːnθ/ Ngày 15
Sixteenth (16th) /sɪksˈtiːnθ/ Ngày 16
Seventeenth (17th) /ˌsev.ənˈtiːnθ/ Ngày 17
Eighteenth (18th) /eɪˈtiːnθ/ Ngày 18
Nineteenth (19th) /ˌnaɪnˈtiːnθ/ Ngày 19
Twentieth (20th) /ˈtwen.ti.əθ/ Ngày 20
Twenty-first (21st) /ˌtwen.tiˈfɜːst/ Ngày 21
Twenty-second (22nd) /ˌtwen.tiˈsek.ənd/ Ngày 22
Twenty-third (23rd) /ˌtwen.tiˈθɜːd/ Ngày 23
Twenty-fourth (24th) /ˌtwen.tiˈfɔːθ/ Ngày 24
Twenty-fifth (25th) /ˌtwen.tiˈfɪfθ/ Ngày 25
Twenty-sixth (26th) /ˌtwen.tiˈsɪksθ/ Ngày 26
Twenty-seventh (27th) /ˌtwen.tiˈsev.ənθ/ Ngày 27
Twenty-eighth (28th) /ˌtwen.tiˈeɪtθ/ Ngày 28
Twenty-ninth (29th) /ˌtwen.tiˈnaɪnθ/ Ngày 29
Thirtieth (30th) /ˈθɜːti.əθ/ Ngày 30
Thirty-first (31st) /ˌθɜːtiˈfɜːst/ Ngày 31

Ví dụ:

  • Her birthday is on the 3rd of March. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày ba tháng Ba.)
  • The event is scheduled for the 15th of this month. (Sự kiện được lên lịch vào ngày mười lăm của tháng này.)
  • We’ll celebrate our anniversary on the 20th. (Chúng ta sẽ kỷ niệm ngày giỗ của mình vào ngày hai mươi.)
  • The package is expected to arrive on the 26th. (Gói hàng được dự kiến ​​sẽ đến vào ngày hai mươi sáu.)

 

2.Tháng (Months)

12 tháng trong năm sẽ được nói tiếng Anh như thế nào? Dưới đây là danh sách các từ vựng về các tháng trong năm, cùng Chip Chip xem nhé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
January /ˈdʒæn.ju.ər.i/ Tháng Một
February /ˈfeb.ru.ər.i/ Tháng Hai
March /mɑːrtʃ/ Tháng Ba
April /ˈeɪ.prəl/ Tháng Tư
May /meɪ/ Tháng Năm
June /dʒuːn/ Tháng Sáu
July /dʒʊˈlaɪ/ Tháng Bảy
August /ˈɔː.ɡəst/ Tháng Tám
September /sepˈtem.bər/ Tháng Chín
October /ɑːkˈtoʊ.bər/ Tháng Mười
November /noʊˈvem.bər/ Tháng Mười Một
December /dɪˈsem.bər/ Tháng Mười Hai

Ví dụ:

  • My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)
  • We’re planning a trip to the beach in July. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến bãi biển vào tháng Bảy.)
  • The leaves change color beautifully in October. (Lá cây thay đổi màu sắc tuyệt đẹp vào tháng Mười.)
  • We’ll have a big family reunion in December for Christmas. (Chúng tôi sẽ có một buổi họp mặt gia đình lớn vào tháng Mười Hai để chào đón Giáng Sinh.)
  • August is usually the hottest month of the year. (Tháng Tám thường là tháng nóng nhất trong năm.)
  • March is when spring begins and flowers bloom. (Tháng Ba là khi mùa xuân bắt đầu và hoa nở.)

Có một số video vui nhộn giúp các bé nhỏ dễ dàng ghi nhớ từ vựng về các tháng trong năm hơn. Bố mẹ có thể tham khảo một số video Chip Chip đã tổng hợp sau đây:

3.Một số từ vựng khác về thời gian

 

Ngoài các từ vựng cơ bản về ngày tháng, còn có một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề này mà các bạn nhỏ cần biết:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Date /deɪt/ Ngày tháng
Week /wiːk/ Tuần
Month /mʌnθ/ Tháng
Season /ˈsiː.zən/ Mùa
Spring /sprɪŋ/ Mùa xuân
Summer /ˈsʌm.ər/ Mùa hè
Autumn /ˈɔː.təm/ Mùa thu
Winter /ˈwɪn.tər/ Mùa đông
Holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ Ngày lễ
Birthday /ˈbɜːrθ.deɪ/ Sinh nhật
Anniversary /ˌæn.əˈvɜːr.si.er.i/ Kỉ niệm
Year /jɪr/ Năm
Leap year /liːp jɪr/ Năm nhuận
Century /ˈsen.tʃər.i/ Thế kỷ
Decade /ˈdek.eɪd/ Thập kỷ
Millennium /mɪˈlen.i.əm/ Thiên niên kỷ

Ví dụ:

  • Summer is the season for beach vacations and ice cream cones. (Mùa Hè là mùa của những kỳ nghỉ biển và cốc kem.)
  • Christmas is a holiday celebrated by many people around the world. (Giáng Sinh là một ngày lễ được nhiều người trên thế giới kỷ niệm.)
  • Our wedding anniversary is on June 10th. (Ngày kỷ niệm đám cưới của chúng tôi là vào ngày 10 tháng Sáu.)
  • The year 2024 is an Olympic year. (Năm 2024 là năm Olympic.)

Lời kết

   Trên đây là tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày tháng cho bé. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn nhỏ biết thêm nhiều từ vựng, hiểu và có thể sử dụng thành thạo. Hãy cùng trau dồi và nâng cao khả năng giao tiếp về chủ đề này bằng cách thường xuyên thực hành trong nhiều tình huống nhé. Chúc các bé thành công!

Video tham khảo: 68 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 / Ksing English/ JunHa


TIN TỨC KHÁC


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0349037819
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon