DỪNG LẠI!
Nếu bạn muốn con thành công nhanh chóng với tiếng Anh?
Ghi nhớ và sử dụng đúng các từ vựng về chủ đề ngày tháng giúp trẻ có thể hiểu, giao tiếp trôi chảy khi đề cập đến thời gian trong tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, KsingEnglish sẽ tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày tháng cho bé, giúp các bạn nhỏ học và áp dụng một cách dễ dàng. Theo dõi ngay bên dưới nhé!
Các ngày trong tuần là những từ vựng cơ bản và quen thuộc nhất khi học về ngày tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần và cách phát âm:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætə.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
Ví dụ:
Ngoài ra, có thể sử dụng cách đơn giản hơn là chỉ gọi các ngày trong tuần bằng số thứ tự của chúng, ví dụ như “Monday” sẽ là “the first day of the week”, “Tuesday” sẽ là “the second day of the week” và cứ tiếp tục như vậy. Để quá trình học của con trở nên thú vị hơn, bố mẹ có thể cho bé xem một số video vui nhộn về từ vựng tiếng Anh ngày trong tuần dưới đây:
12 tháng trong năm sẽ được nói tiếng Anh như thế nào? Dưới đây là danh sách các từ vựng về các tháng trong năm, cùng Chip Chip xem nhé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
January | /ˈdʒæn.ju.ər.i/ | Tháng Một |
February | /ˈfeb.ru.ər.i/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | Tháng Tám |
September | /sepˈtem.bər/ | Tháng Chín |
October | /ɑːkˈtoʊ.bər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvem.bər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsem.bər/ | Tháng Mười Hai |
Ví dụ:
Có một số video vui nhộn giúp các bé nhỏ dễ dàng ghi nhớ từ vựng về các tháng trong năm hơn. Bố mẹ có thể tham khảo một số video Chip Chip đã tổng hợp sau đây:
Ngoài các từ vựng cơ bản về ngày tháng, còn có một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề này mà các bạn nhỏ cần biết:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Date | /deɪt/ | Ngày tháng |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Season | /ˈsiː.zən/ | Mùa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌm.ər/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Ngày lễ |
Birthday | /ˈbɜːrθ.deɪ/ | Sinh nhật |
Anniversary | /ˌæn.əˈvɜːr.si.er.i/ | Kỉ niệm |
Year | /jɪr/ | Năm |
Leap year | /liːp jɪr/ | Năm nhuận |
Century | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Decade | /ˈdek.eɪd/ | Thập kỷ |
Millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỷ |
Ví dụ:
Lời kết
Trên đây là tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày tháng cho bé. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn nhỏ biết thêm nhiều từ vựng, hiểu và có thể sử dụng thành thạo. Hãy cùng trau dồi và nâng cao khả năng giao tiếp về chủ đề này bằng cách thường xuyên thực hành trong nhiều tình huống nhé. Chúc các bé thành công!
Video tham khảo: 68 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 / Ksing English/ JunHa
7 Sai Lầm Khiến Trẻ Em Sợ Học Tiếng Anh Mà Cha Mẹ Cần Tránh…
Bí Quyết Phát Âm Chuẩn Mà Ít Người Việt Biết Đến - Bạn Sẽ Bất…
Luyện Phát Âm Tiếng Anh 10 Phút Mỗi Ngày, Điều Gì Sẽ Thay Đổi Trong…
"SpeakUp Journey" – Hành trình tự tin nói tiếng Anh cùng Ksing English Chào mừng…
Bật Mí 4 Bí Quyết Giúp Trẻ Nói Tiếng Anh Xuất Sắc, Không Còn Sợ…
Cách Giải Quyết Con Không Chịu Học Tiếng Anh - Ksing English Trong quá trình…