Khám Phá Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh
Khám phá các bí quyết để sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết dưới đây hướng dẫn từng bước giúp bạn nắm vững quy tắc của thì hiện tại đơn, kèm theo ví dụ và bài tập thực hành.
1. Định nghĩa Thì Hiện Tại Đơn:
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) được sử dụng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, hay một hành động lặp đi lặp lại không có thời gian xác định. Nó cũng được dùng để nói về lịch trình, chương trình đã được ấn định từ trước.
2. Cấu trúc của Thì Hiện Tại Đơn:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O.
- Phủ định: S + do/does not + V + O.
- Câu hỏi: Do/Does + S + V + O?
Chú ý: Động từ thêm “s” hoặc “es” ở ngôi thứ ba số ít.
3. Cách sử dụng Thì Hiện Tại Đơn:
- Diễn tả thói quen: “She often reads books before bedtime.”
- Mô tả sự thật lâu dài: “The sun rises in the East.”
- Lịch trình cố định: “The train leaves at 9 o’clock.”
4. Các lỗi thường gặp:
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại đơn bao gồm việc nhầm lẫn trong việc thêm “s” hoặc “es” cho động từ ngôi thứ ba số ít và sử dụng không đúng thì cho các sự kiện hiện tại. Hãy chú ý đến các quy tắc và luyện tập thường xuyên để tránh những sai sót này.
5. Bài tập thực hành:
Question 1: Choose correct answer ( Chọn 1 đáp án đúng)
Câu 1:
What ___ she do in her free time?
-
- A) does
- B) do
- C) is
- D) are
Câu 2:
He always ___ his homework after school.
-
- A) finish
- B) finishes
- C) finishing
- D) finished
Câu 3:
___ your parents live in New York?
-
- A) Do
- B) Does
- C) Are
- D) Is
Câu 4:
They ___ not like to play video games.
-
- A) do
- B) does
- C) are
- D) have
Câu 5:
The train ___ at 6 PM every day.
-
- A) leaves
- B) leave
- C) left
- D) leaving
Câu 6:
What time ___ the library open?
-
- A) does
- B) do
- C) is
- D) are
Câu 7:
She ___ with her friends every weekend.
-
- A) shop
- B) shops
- C) shopping
- D) shopped
Câu 8:
___ he usually eat breakfast at 7 AM?
-
- A) Does
- B) Do
- C) Is
- D) Are
Câu 9:
My brother ___ in an office. He is an engineer.
-
- A) works
- B) work
- C) working
- D) worked
Câu 10:
Cats ___ milk.
-
- A) likes
- B) liking
- C) like
- D) liked
Đáp án:
Câu 1: A
Câu 2: B
Câu 3: A
Câu 4: A
Câu 5: A
Câu 6: A
Câu 7: B
Câu 8: A
Câu 9: A
Câu 10: C
Question 2: Put the verbs in brackets into the correct form
- He always (to go) ___ to school by bus.
- She (to study) ___ English at the university.
- It rarely (to rain) ___ in the desert.
- My cat (to sleep) ___ in a sunny spot every afternoon.
- We (to eat) ___ dinner at 7:00 PM every day.
- You (to play) ___ the piano beautifully.
- The museum (to open) ___ at 9:00 in the morning.
- Jennifer (to watch) ___ TV in the evenings.
- My friends and I (to meet) ___ once a week to play soccer.
- His father (to work) ___ as a doctor.
Trả lời:
- goes
- studies
- rains
- sleeps
- eat
- play
- opens
- watches
- meet
- works
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng thì này một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày!
Video tham khảo: Học tiếng Anh qua bài hát: “What do you hear?”/Ksing English
TIN TỨC KHÁC