Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) – Cấu Trúc, Cách Dùng

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản và thường được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và cách sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn, cùng với những ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này.

Tiếng Anh miễn phí dành cho bé/Qua bài hát: ” Twinkle Little Star”/Ksing English

1. Định nghĩa Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để chỉ các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian gần đó. Thì này được hình thành bằng cách sử dụng động từ “to be” (am, is, are) theo sau là động từ thêm đuôi “-ing”.

2. Cấu trúc của Thì Hiện Tiếp Diễn:

  • Khẳng định: S + am/is/are + Ving.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + Ving.
  • Câu hỏi: (WH) + am/is/are + S + Ving?

3. Cách sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để chỉ:

  • Một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: “He is watching TV right now.”
  • Một hành động tạm thời, không phải là thói quen: “She is staying with her friend this week.”
  • Kế hoạch sắp xếp trước, có thời gian biểu rõ ràng: “We are meeting our client tomorrow.”

4. Các lỗi thường gặp:

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bao gồm không thêm đuôi “-ing” trong động từ chính hoặc sai lầm trong việc sử dụng động từ “to be”. Hãy chú ý đến các quy tắc và luyện tập thường xuyên để tránh những sai sót này.

5. Bài tập thực hành:

Question 1: Choose correct answer ( Chọn 1 đáp án đúng)

Câu 1: Which form of the verb completes the sentence correctly?
“She ___ (cook) dinner right now.”

A. cooks
B. is cooking
C. cook
D. cooking

Câu 2: They ________ their homework at the moment.

A. is doing
B. are doing
C. do
D. does

Câu 3: He ________ not watching TV now.

A. is
B. are
C. am
D. does

Câu 4: ________ you listening to the lecture?

A. is
B. am
C. are
D. do

Câu 5: The children ________ in the park now.

A. plays
B. play
C. are playing
D. is playing

Câu 6: She ________ a book about stars.

A. is reading
B. reads
C. are reading
D. reading

Câu 7: My father ________ the car; he can’t come to the phone.

A. fixing
B. is fixing
C. fix
D. fixes

Câu 8: Look! The bus ________.

A. come
B. comes
C. is coming
D. are coming

Câu 9: We ________ for the test right now.

A. study
B. are studying
C. is studying
D. studies

Câu 10: Why ________ he crying?

A. study
B. are studying
C. is studying
D. studies

Đáp án:

Câu 1: B

Câu 2: B

Câu 3: A

Câu 4: C

Câu 5: C

Câu 6: A

Câu 7: B

Câu 8: C

Câu 9: B

Câu 10: A

Question 2: Put the verbs in brackets into the correct form

Câu 1: John (to watch) ________ his favorite TV show right now.

Câu 2: The students (to work) ________ on their assignments at the moment.

Câu 3: She (to not listen) ________ to music; she (to study) ________ for her exam.

Câu 4: Look! The cat (to climb) ________ up the tree.

Câu 5: We (to not use) ________ the computer now because it (to update) ________.

Câu 6: My brothers (to play) ________ soccer in the backyard.

Câu 7: Who (to make) ________ all that noise in the garage?

Câu 8: They (to have) ________ breakfast at the moment.

Câu 9: What you (to do) ________ this weekend? I (to plan) ________ a trip to the mountains.

Câu 10: The baby (to sleep) ________? No, she (to cry) ________.

Đáp án:

  1. is watching
  2. are working
  3. is not listening – is studying
  4. is climbing
  5. are not using – is updating
  6. are playing
  7. is making
  8. are having
  9. are you doing – am planning
  10. is sleeping – is crying

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng thì này một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày!

Video tham khảo: Học tiếng Anh qua bài hát: “What do you hear?”/Ksing English


TIN TỨC KHÁC


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0349037819
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon