Từ A đến Z Về Thì Quá Khứ Đơn (The Past Simple Tense)
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất, được sử dụng để miêu tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hiểu rõ cách sử dụng thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và viết Tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về thì quá khứ đơn, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng, bài tập và các ví dụ minh họa.
1. Định nghĩa Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc này thường liên quan đến việc sử dụng động từ ở dạng quá khứ đơn giản, như thêm “-ed” cho động từ thường hoặc sử dụng dạng thứ hai của động từ bất quy tắc. Thì quá khứ đơn rất quan trọng trong việc kể chuyện và miêu tả các sự việc đã xảy ra. Nó cũng thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “yesterday,” “last year,” hoặc “in 1998,” để chỉ ra thời điểm xảy ra của hành động.
2. Cấu trúc của Thì Quá Khứ Đơn
- Khẳng định: S + was/were + O hoặc S + Ved/V2 + O.
- Phủ định: S + was/were + not + O hoặc S + did not + V(nt) + O .
- Câu hỏi: Was/Were + S + O? hoặc Did + S + V (nt) + O?
3. Cách sử dụng Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng để chỉ:
- Miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ, “I visited Japan last year.”
- Kể lại một chuỗi các sự kiện trong quá khứ: “I woke up, ate breakfast, and went to work yesterday.”
- Đưa ra một thực tế hoặc tình trạng đã không còn tồn tại: “She lived in China when she was a child.”
4. Dấu hiệu nhận biết:
- Trong câu có các trạng từ: Yesterday, In the past, the day before, ago, last,…
- Dùng sau: as if, as thought, it’s time, if only, wish, would sooner,…..
5. Bài tập thực hành:
Question 1: Choose correct answer ( Chọn 1 đáp án đúng)
Câu 1: She __________ a lot of her childhood in France.
A. spends
B. spent
C. has spent
D. spending
Câu 2: They __________ to the movies last night.
A. go
B. goes
C. went
D. going
Câu 3: Where __________ you buy that dress?
A. do
B. does
C. did
D. are
Câu 4: I __________ not understand the question.
A. does
B. did
C. was
D. were
Câu 5: He __________ in a car accident in 2001.
A. is
B. was
C. has been
D. had been
Câu 6: What time __________ you arrive at the party?
A. do
B. does
C. did
D. have
Câu 7: Mary and John __________ their homework last night.
A. finished
B. finish
C. finishes
D. finishing
Câu 8: We __________ a good time at the beach last summer.
A. had
B. have
C. having
D. has
Câu 9: __________ he watch the football game yesterday?
A. Do
B. Does
C. Did
D. Is
Câu 10: They __________ not want to come with us to the museum.
A. do
B. does
C. did
D. are
Đáp án:
Câu 1: B
Câu 2: C
Câu 3: C
Câu 4: B
Câu 5: B
Câu 6: C
Câu 7: A
Câu 8: A
Câu 9: C
Câu 10: C
Question 2: Put the verbs in brackets into the correct form
Câu 1: Yesterday, I (go) ________ to the supermarket.
Câu 2: She (write) ________ an email to her friend last night.
Câu 3: They (not/watch) ________ the movie last weekend.
Câu 4: What (you/do) ________ last Sunday?
Câu 5: He (forget) ________ to turn off the lights before leaving.
Câu 6: We (have) ________ a party at our house last month.
Câu 7: The children (play) ________ in the park all afternoon.
Câu 8: She (not/finish) ________ her homework yesterday.
Câu 9: Where (he/live) ________ before moving to New York?
Câu 10: Last year, they (travel) ________ to Japan.
Đáp án:
- went
- wrote
- did not watch / didn’t watch
- did you do
- forgot
- had
- played
- did not finish / didn’t finish
- did he live
- traveled
Kết Luận
Thì quá khứ đơn là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn kể lại quá khứ một cách chính xác. Học và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì này, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp của bạn. Bắt đầu với những ví dụ đơn giản và dần tiến tới các câu phức tạp hơn để hiểu sâu hơn về thì quá khứ đơn và cách nó có thể giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày.
Video tham khảo: Học tiếng Anh qua bài hát: “What do you hear?”/Ksing English
TIN TỨC KHÁC