DỪNG LẠI!
Nếu bạn muốn con thành công nhanh chóng với tiếng Anh?
Bài viết dưới đây, KSing English sẽ cùng bạn hướng dẫn bé nói về hoạt động ngày Tết cực hay. Cùng theo dõi nha!
Để có thể nói tự tin về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh, các bé cần biết một số từ vựng cơ bản liên quan đến các hoạt động này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về những hoạt động phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán:
Từ/Cụm từ | Nghĩa |
Ask for calligraphy pictures | Xin chữ thư pháp |
Buy new clothes, new shoes, new household items | Mua sắm quần áo, giày dép, vật dụng trong nhà mới |
Burn joss paper/gold paper | Đốt vàng mã |
Depart | Xuất hành |
Decorate the house | Trang trí nhà cửa |
Dress up | Chưng diện quần áo đẹp |
Exchange New Year’s wishes | Chúc Tết nhau qua lại |
Expel evil | Xua đuổi tà ma |
Family reunion | Sum họp gia đình |
First visit | Xông nhà, xông đất |
Give lucky money | Mừng tuổi |
Go to the pagoda to pray for luck | Đi chùa cầu may |
Have one week off during Tet holiday | Có một tuần nghỉ trong dịp Tết |
Honor the ancestors | Tưởng nhớ tổ tiên |
Spring flower market | Chợ hoa xuân |
Release fish/birds back into the wild | Phóng sinh |
Play cards | Chơi bài |
Spend time with our loved ones | Dành thời gian với những người thân yêu |
Sweep the floor, clean the house | Quét nhà, lau dọn nhà cửa |
Visit relatives and friends | Thăm họ hàng, bạn bè |
Watch the fireworks | Xem pháo hoa |
Cook traditional Tet dishes | Nấu các món ăn truyền thống Tết |
Revisit old memories | Nhớ lại kỷ niệm xưa |
Plan for the upcoming year | Lập kế hoạch cho năm mới |
Attend cultural performances | Tham gia các chương trình văn hóa |
Take part in community events | Tham gia các sự kiện cộng đồng |
Enjoy traditional music and dance | Thưởng thức âm nhạc và múa truyền thống |
Organize or participate in Tet games | Tổ chức hoặc tham gia các trò chơi Tết |
Make and display festive crafts | Tự làm và trưng bày đồ thủ công lễ hội |
Capture family moments with photographs | Ghi lại khoảnh khắc gia đình bằng ảnh |
Reflect on the past year and set goals | Nhìn lại năm qua và đặt ra những mục tiêu mới |
Để có thể sử dụng các từ vựng về hoạt động ngày Tết, chúng ta cần biết cách sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh dùng để nói về hoạt động ngày Tết:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Cấu trúc câu với động từ “to celebrate“ | Cấu trúc câu này được sử dụng khi muốn nói về việc tổ chức một sự kiện hoặc lễ hội như Tết. | We will celebrate Tet with our family this year. |
Cấu trúc câu với động từ “to wish” | Cấu trúc câu này được sử dụng khi muốn nói về việc chúc mừng, chúc phúc cho ai đó trong dịp Tết. | I wish you a happy and prosperous New Year. |
Cấu trúc câu với động từ “to gather” | Cấu trúc câu này được sử dụng khi muốn nói về việc tụ tập cùng gia đình và bạn bè trong dịp Tết. | We always gather with our extended family for Tet. |
Cấu trúc câu với động từ “to visit” | Cấu trúc câu này được sử dụng khi muốn nói về việc thăm viếng bạn bè và người thân trong dịp Tết. | We will visit our grandparents and relatives during Tet. |
Cấu trúc câu với động từ “to watch” | Cấu trúc câu này được sử dụng khi muốn nói về việc xem pháo hoa hoặc các màn trình diễn trong dịp Tết. | We always watch the fireworks display on New Year’s Eve. |
Cấu trúc câu với động từ “to eat” | Cấu trúc câu này được sử dụng khi muốn nói về việc ăn các món ăn đặc trưng của Tết. | We love to eat banh chung and banh tet during Tet. |
Câu hỏi | Câu trả lời |
What do you usually do during Tet? (Bạn thường làm gì trong dịp Tết?) | We usually gather with our family, eat traditional dishes and give lucky money to children. (Chúng tôi thường tụ tập cùng gia đình, ăn các món ăn truyền thống và cho trẻ em nhận lì xì.) |
Do you like watching fireworks on New Year’s Eve? (Bạn có thích xem pháo hoa vào đêm giao thừa không?) | Yes, I love watching the beautiful fireworks with my family. (Vâng, tôi rất thích xem những màn pháo hoa đẹp cùng gia đình.) |
What preparations do you make for Tet? (Bạn chuẩn bị những gì cho dịp Tết?) | We usually clean and decorate the house, buy new clothes, and prepare traditional foods. (Chúng tôi thường dọn dẹp và trang trí nhà cửa, mua quần áo mới và chuẩn bị các món ăn truyền thống.) |
How do you spend New Year’s Day? (Bạn dành thế nào cho ngày Tết?) | We visit relatives and friends, exchange New Year’s wishes, and enjoy festive meals together. (Chúng tôi thăm họ hàng và bạn bè, trao đổi lời chúc Tết và thưởng thức các bữa ăn lễ hội cùng nhau.) |
What is your favorite Tet tradition? (Truyền thống Tết nào là ưa thích của bạn?) | I love giving and receiving lucky money. It’s a fun and joyful tradition. (Tôi thích việc tặng và nhận lì xì. Đó là một truyền thống vui vẻ và hạnh phúc.) |
What special foods do you enjoy during Tet? (Bạn thưởng thức những món ăn đặc biệt nào trong dịp Tết?) | We indulge in traditional dishes like spring rolls, sticky rice cakes, and various sweet treats. (Chúng tôi thường thưởng thức các món truyền thống như nem cuốn, bánh chưng, và nhiều loại đồ ngọt khác.) |
How do you honor your ancestors during Tet? (Bạn tôn vinh tổ tiên như thế nào trong dịp Tết?) | We set up an ancestral altar with offerings, burn incense, and express our gratitude and respect. (Chúng tôi sắp đặt bàn thờ tổ tiên với các lễ vật, đốt hương, và bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng.) |
Do you have any Tet traditions unique to your family? (Gia đình bạn có những truyền thống Tết độc đáo nào không?) | Yes, in our family, we have a tradition of creating handmade crafts together and displaying them in our home. (Có, trong gia đình chúng tôi, có truyền thống làm đồ thủ công cùng nhau và trưng bày chúng trong nhà.) |
Ảnh chủ đề ngày tết (ảnh sưu tầm internet)
Đoạn 1:
My family and I always celebrate Tet together. We start by cleaning and decorating our house with colorful flowers and lanterns. On New Year’s Eve, we gather around the table to enjoy a delicious meal with traditional dishes such as banh chung and banh tet. After dinner, we watch the fireworks display and wish each other a happy New Year. The next day, we visit our relatives and friends, give them lucky money, and receive blessings for the new year. It’s a wonderful time to be with loved ones and celebrate our culture and traditions.
Đoạn 2:
In addition to the common Tet festivities, our family has its own unique traditions. We spend quality time creating festive crafts, such as making decorative items and crafting beautiful flower arrangements. These handmade creations not only add a personal touch to our home but also serve as a way for us to bond and express our creativity. This unique tradition has become a cherished part of our Tet celebration, adding warmth and individuality to the joyful atmosphere.
Đoạn 3:
Every Tet, my family and I engage in various joyful activities. The weeks leading up to Tet are filled with excitement as we clean and decorate our homes with vibrant flowers and traditional items. On New Year’s Eve, we gather around a table laden with delicious food, including the must-have banh chung and banh tet. As the clock strikes midnight, we marvel at the colorful fireworks lighting up the night sky, symbolizing the start of a new year.
Lời Kết
Việc nói về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh sẽ giúp các bé hiểu thêm về văn hóa và truyền thống của đất nước mình. Bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu cơ bản, các bé có thể tự tin nói về những hoạt động này với người nước ngoài hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp con có thêm kiến thức và kỹ năng để nói về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh. Chúc các bé có một mùa Tết vui vẻ và hạnh phúc!
Video tham khảo: Những mẫu câu chúc tết/ KSing English
7 Sai Lầm Khiến Trẻ Em Sợ Học Tiếng Anh Mà Cha Mẹ Cần Tránh…
Bí Quyết Phát Âm Chuẩn Mà Ít Người Việt Biết Đến - Bạn Sẽ Bất…
Luyện Phát Âm Tiếng Anh 10 Phút Mỗi Ngày, Điều Gì Sẽ Thay Đổi Trong…
"SpeakUp Journey" – Hành trình tự tin nói tiếng Anh cùng Ksing English Chào mừng…
Bật Mí 4 Bí Quyết Giúp Trẻ Nói Tiếng Anh Xuất Sắc, Không Còn Sợ…
Cách Giải Quyết Con Không Chịu Học Tiếng Anh - Ksing English Trong quá trình…