Mùa hè là thời gian lý tưởng để các bé vui chơi, học hỏi và khám phá thế giới xung quanh. Bố mẹ có thể tận dụng khoảng thời gian này để dạy từ vựng tiếng Anh về mùa hè cho bé, thông qua các hoạt động thực tế, giúp con dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Cùng KSing English khám phá ngay danh sách 50+ từ vựng bên dưới nhé!y.
1.Từ vựng về thời tiết và khí hậu mùa hè
Các từ vựng cơ bản về thời tiết mùa hè
Sunny (adj): Nắng
Warm (adj): Ấm áp
Hot (adj): Nóng
Cool (adj): Mát mẻ
Humid (adj): Nóng ẩm
Rainy (adj): Mưa
Cloudy (adj): Có mây
Windy (adj): Có gió
Temperature (n): Nhiệt độ
Summer (n): Mùa hè
Summertime (n): Mùa hè
Sunshine (n): Ánh nắng mặt trời
Heat (n): Nắng nóng
Rain (n): Mưa
Ví dụ:
It’s a sunny day today. (Hôm nay trời nắng.)
The weather is warm and pleasant. (Thời tiết ấm áp và dễ chịu.)
It’s hot outside, let’s stay inside. (Trời bên ngoài nóng, hãy ở trong nhà nhé.)
The temperature is 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ là 30 độ C.)
I love the sunshine on my face. (Tôi thích ánh nắng mặt trời trên khuôn mặt.)
Các cụm từ tiếng Anh về thời tiết mùa hè
Khi nhắc đến thời tiết và khí hậu của mùa hè, không thể không kể đến các cụm từ thường được sử dụng. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến thời tiết và khí hậu mùa hè dành cho con:
A heat wave: Đợt nắng nóng kéo dài
Scorching hot: Nóng như thiêu đốt
Sweat profusely: Chảy mồ hôi nhiều
In the shade: Dưới bóng cây
Head for the beach: Đi ra biển
A refreshing breeze: Luồng gió mát lành
The humidity is killing me: Độ ẩm quá cao khiến tôi chết ngất
Drenched in sweat: Ướt đẫm mồ hôi
Cover up: Che chắn
Get a tan: Tắm nắng
Ví dụ:
We’re going to head for the beach tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi ra biển ngày mai.)
The heat wave has been going on for days. (Đợt nắng nóng đã kéo dài vài ngày.)
I can’t stand the humidity, it’s killing me. (Tôi không thể chịu được độ ẩm, nó làm tôi chết ngất.)
I’m drenched in sweat after playing outside. (Tôi bị ướt đẫm mồ hôi sau khi chơi ở ngoài trời.).
2.Từ vựng tiếng Anh về hoạt động và sự kiện mùa hè
Từ vựng về các hoạt động ngoài trời
Những hoạt động vui chơi giải trí ngày hè, đặc biệt là các hoạt động ngoài trời, luôn hấp dẫn đối với các bé nhỏ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động ngoài trời:
Go swimming: Đi bơi
Have a picnic: Đi dã ngoại
Go camping: Đi cắm trại
Go hiking: Đi bộ đường dài
Go fishing: Đi câu cá
Build a sandcastle: Xây lâu đài cát
Go to the beach:Đi biển
Have a barbecue:Tổ chức tiệc nướng ngoài trời
Ride a bike: Đạp xe
Do gardening: Làm vườn
Visit a water park: Thăm công viên nước
Go sailing: Đi thuyền buồm
Fly a kite: Thả diều
Go boating: Đi chèo thuyền
Play outdoor games: Chơi trò chơi ngoài trời
Go sunbathing: Đi tắm nắng
Visit the zoo: Thăm vườn thú
Go to a summer camp: Tham gia trại hè
Play in the sprinkler: Chơi dưới vòi phun nước
Go on a road trip: Đi chơi xa bằng ô tô
Ví dụ:
I love swimming in the pool. (Tôi thích bơi trong hồ bơi.)
Let’s go hiking in the mountains! (Chúng ta hãy đi bộ đường dài trên núi!)
We’re going camping next week. (Chúng tôi sẽ cắm trại vào tuần sau.)
Do you want to go fishing with me? (Bạn muốn đi câu cá với tôi không?)
We’re going biking around the lake tomorrow. (Chúng tôi sẽ đạp xe quanh hồ vào ngày mai.)
Từ vựng về các sự kiện mùa hè
Bên cạnh những hoạt động ngoài trời, mùa hè cũng là thời điểm tổ chức nhiều sự kiện thú vị và đặc biệt. Dưới đây là những từ vựng hoặc cụm từ liên quan đến các sự kiện mùa hè:
Pool party: Tiệc bể bơi
Concert: Buổi hòa nhạc
Fireworks show: Buổi trình diễn pháo hoa
Fair: Hội chợ
Parade: Cuộc diễu hành
Backyard movie night: Đêm chiếu phim ngoài trời
Sports day: Ngày hội thể thao
Talent show: Buổi biểu diễn tài năng
Art fair: Hội chợ nghệ thuật
Book fair: Hội chợ sách
Music festival: Lễ hội âm nhạc
Food festival: Lễ hội ẩm thực
Farmers market: Chợ nông sản
Street fair: Hội chợ đường phố
Craft fair: Hội chợ thủ công mỹ nghệ
Ví dụ:
The talent show at the summer festival was really entertaining. (Buổi biểu diễn tài năng tại lễ hội mùa hè thật sự rất thú vị.)
We watched an amazing fireworks show on the Fourth of July. (Chúng tớ đã xem một buổi trình diễn pháo hoa tuyệt vời vào ngày 4 tháng 7.)
The art fair had beautiful paintings and crafts from local artists. (Hội chợ nghệ thuật có những bức tranh và đồ thủ công mỹ nghệ đẹp từ các nghệ sĩ địa phương.)
Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các đồ dùng cần thiết khi đi biển. Bố mẹ có thể dạy cho con trong chuyến đi biển cùng gia đình nhé:
Sunglasses (n): Kính râm
Sunscreen (n): Kem chống nắng
Swimsuit (n): Áo tắm
Beach towel (n): Khăn tắm biển
Flip flops (n): Dép lê
Beach bag (n): Ba lô biển
Sun hat (n): Mũ chống nắng
Ví dụ:
Don’t forget to bring sunscreen to the beach. (Đừng quên mang kem chống nắng khi đi biển nhé.)
I need to buy a new swimsuit for our trip. (Tôi cần mua một bộ áo tắm mới cho chuyến đi của chúng ta.)
Let’s pack some snacks in the beach bag. (Chúng ta hãy đóng gói một số đồ ăn nhẹ vào ba lô biển.)
I always wear sunglasses when I’m at the beach. (Tôi luôn đeo kính râm khi ở bãi biển.)
Từ vựng về quần áo mùa hè
Những ngày hè là lúc các bé có nhiều cơ hội để bé diện những bộ quần áo thoải mái và sành điệu. Bố mẹ cùng tham khảo một số loại quần áo mùa hè cho bé nhé:
Tank top (n): Áo ba lỗ
Shorts (n): Quần ngắn
Sundress (n): Đầm mặc mùa hè
Sandals (n): Dép sandal
Swim trunks (n): Quần tắm
Sleeveless shirt (n): Áo sát nách
Sun hat (n): Mũ chống nắng
Ví dụ:
I love wearing sundresses in the summer. (Tôi thích mặc đầm hè vào mùa hè.)
My brother always wears swim trunks to the pool. (Anh trai tôi luôn mặc quần tắm khi đi bơi.)
Let’s go buy some new sandals for the beach. (Chúng ta hãy đi mua những đôi sandal mới để đi biển.)
It’s too hot, I’m going to change into a tank top. (Nóng quá, tôi sẽ đổi sang áo ba lỗ.)
4.Từ vựng về các loại hoa và cây cảnh thường thấy trong mùa hè
Từ vựng về hoa và cây cảnh
Mùa hè là thời điểm của những loài hoa và cây cảnh nổi tiếng với sắc đỏ, vàng, tím và cam rực rỡ. Dưới đây là những từ vựng về một số loài hoa và cây cảnh bé có thể thấy nhiều trong mùa hè:
Sunflower (n): Hoa hướng dương
Daisy (n): Hoa cúc
Rose (n): Hoa hồng
Butterfly bush (n): Cây cỏ mười giờ
Hibiscus (n): Hoa bụp giấm
Lavender (n): Hoa oải hương
Palm tree (n): Cây cọ
Cactus (n): Cây xương rồng
Ví dụ:
My mom loves planting sunflowers in our garden. (Mẹ tôi thích trồng hoa hướng dương trong vườn nhà.)
I picked a daisy on our walk today. (Tôi hái được một bông hoa cúc trong chuyến đi của chúng ta hôm nay.)
The rose garden is so beautiful in the summertime. (Khu vườn hồng thật đẹp vào mùa hè.)
We have a butterfly bush in our backyard and it attracts so many butterflies! (Chúng tôi có một cây cỏ mười giờ trong sân sau và thường thu hút nhiều bướm!)
Từ vựng về các loài cây ăn trái
Ngoài các loài hoa, cây cảnh, mùa hè cũng là thời gian có vô vàn những loại trái cây tươi ngon. Hãy cùng xem qua các loài cây ăn trái thường xuất hiện trong mùa hè ngay dưới đây:
Strawberry (n): Dâu tây
Watermelon (n): Dưa hấu
Peach (n): Đào
Cherry (n): Anh đào
Blueberry (n): Việt quất
Raspberry (n): Mâm xôi
Pineapple (n): Dứa
Mango (n): Xoài
Ví dụ:
I love picking strawberries at the farm in the summertime. (Tôi thích hái dâu tây ở nông trại vào mùa hè.)
Watermelon is my favorite fruit in the summer. (Dưa hấu là loại trái cây yêu thích của tôi vào mùa hè.)
Do you want to go cherry picking with me this weekend? (Bạn có muốn đi hái anh đào cùng tôi vào cuối tuần không?)
Pineapples always remind me of tropical vacations. (Dứa luôn làm tôi nhớ đến những kỳ nghỉ nhiệt đới.)
Kết Luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về mùa hè cho bé. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp con có vốn từ vựng phong phú để sử dụng trong dịp nghỉ hè năng động của mình. Hãy sẵn sàng tận hưởng những ngày nắng ấm và những kỷ niệm đáng nhớ nhé.
Quà TặngMiễn Phí
Ksing English dành tặng bạn khoá học miễn phí cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác