Tổng Hợp Kiến Thức Về Danh Từ Trong Tiếng Anh Và Bài Tập Cho Bé

Danh từ là một chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và là một trong những khái niệm cơ bản mà các em học sinh cần phải nắm vững. Trong bài viết này, KSing English sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh và cung cấp cho các em những bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng danh từ một cách chính xác và linh hoạt. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

Học tiếng Anh qua bài hát ” Mary had a little lamb “/Ksing Enlish

 

1.Định nghĩa và vai trò của danh từ

Định nghĩa

 

Danh từ (Noun/ N) là một từ chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm hoặc cảm xúc. Con có thể theo dõi một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:

  • Danh từ chỉ người: girl (cô gái), boy (cậu bé), teacher (giáo viên), friend (bạn bè), parent (phụ huynh).
  • Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), park (công viên), house (nhà), beach (bãi biển), zoo (vườn thú).
  • Danh từ chỉ đồ vật, sự vật: ball (quả bóng), book (quyển sách), toy (đồ chơi), bike (xe đạp), flower (bông hoa), table (bàn), chair (ghế), cup (cốc), spoon (thìa), pen (bút).
  • Danh từ chỉ động vật: dog (chó), cat (mèo), elephant (voi), bird (chim), fish (cá).
  • Danh từ chỉ thức ăn: apple (quả táo), banana (quả chuối), pizza (bánh pizza), sandwich (bánh mì kẹp), ice cream (kem).
  • Danh từ chỉ cảm xúc: happiness (hạnh phúc), sadness (buồn bã), excitement (hồi hộp), anger (tức giận), love (tình yêu).
  • Danh từ chỉ thời gian: morning (buổi sáng), afternoon (buổi chiều), evening (buổi tối), day (ngày), week (tuần)

Vai trò trong câu

Danh từ đóng vai trò chính trong câu, thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Chủ ngữ là người hoặc sự vật thực hiện hành động trong câu, còn tân ngữ là người hoặc sự vật nhận hành động.

Ví dụ: 

  • Peter (chủ ngữ) is reading a book (tân ngữ).
  • Lisa (chủ ngữ) ate an apple (tân ngữ).
  • The cat (chủ ngữ) is sleeping on the bed (tân ngữ).
  • My sister (chủ ngữ) plays the piano (tân ngữ) beautifully.

2.Các loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ riêng (Proper Nouns)

Danh từ riêng thường được sử dụng để chỉ một người, địa điểm hoặc tổ chức cụ thể và không thể thay thế bằng các từ khác. Các em có thể dễ dàng nhận biết danh từ riêng bởi việc chúng được viết hoa chữ cái đầu.

Ví dụ: Peter, Hanoi, Harvard University, …

Danh từ chung (Common Nouns)

Danh từ chung là những từ dùng để chỉ tên chung của một nhóm người, sự vật hoặc địa điểm. Con có thể thay thế các danh từ chung này bằng các từ đồng nghĩa khác mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ: boy, book, river, idea, …

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Danh từ cụ thể là những từ chỉ tên của một người, sự vật hoặc địa điểm cụ thể. Đối với loại danh từ này, bé có thể đếm được các danh từ này và chúng có dạng số ít và số nhiều.

Ví dụ: I have a dog (số ít) and two cats (số nhiều).

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Danh từ trừu tượng là những từ chỉ những khái niệm, cảm xúc hoặc trạng thái không thể nhìn thấy hoặc đếm được. Các danh từ này không thể đếm được và chỉ có dạng số ít.

Ví dụ: Mom’s love (danh từ trừu tượng chỉ tình yêu)  makes me feel warm and happy.

Danh từ đếm được (Countable nouns)

Danh từ đếm được là những danh từ mà có thể đếm được theo số lượng cụ thể. Những danh từ này phải đi kèm với các mạo từ từ như “a”, “an”, hoặc “the” và có thể được chia thành số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ:

  • Danh từ số ít đếm được: a book (một quyển sách), a cat (một con mèo), a table (một cái bàn), …
  • Danh từ số nhiều đếm được: books (các quyển sách), cats (các con mèo), tables (các cái bàn), …

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể được đếm bằng số lượng cụ thể mà thường chỉ được xem như một khối lượng hoặc một đối tượng không định hình. Loại danh từ này thường không đi kèm với các từ như “a” hoặc “an” và không thể được chia thành số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ: water (nước), rice (gạo), sugar (đường),love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), …

Danh từ ghép (Compound nouns)

Trong tiếng Anh, danh từ ghép là một loại danh từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ lại với nhau để tạo ra một khái niệm mới. Danh từ ghép thường được viết liền hoặc được phân cách bằng dấu gạch ngang. Các từ trong danh từ ghép thường có một mối liên hệ ý nghĩa với nhau.

Ví dụ:

  • Blackboard (bảng đen) là danh từ ghép được tạo thành từ 2 từ “black” là tính từ chỉ màu đen, “board” là danh từ chỉ tấm bảng.
  • Sunflower (hoa hướng dương) được ghép bởi danh từ “sun” (mặt trời) và”flower” (hoa).

Danh từ phái sinh (Derivative noun)

Danh từ phái sinh là những từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố vào một từ khác, chẳng hạn như như động từ, tính từ, trạng từ, danh từ, … Con có thể dễ dàng nhận biết danh từ phái sinh bởi vì chúng có cùng nguồn gốc với từ gốc và chỉ khác nhau ở hậu tố.

Ví dụ:

Tính từ “happy” (hạnh phúc), sau khi thêm hậu tố “-ness” sẽ thành danh từ phái sinh “happiness” (sự hạnh phúc).

3.Bài tập ôn tập về danh từ cho bé

Bài tập 1

Hãy xác định loại danh từ của các từ sau đây: boy, London, happiness, dog, water, classroom, book, idea, freedom.

Đáp án:

Từ Loại danh từ
boy Danh từ cụ thể
London Danh từ riêng
happiness Danh từ trừu tượng
dog Danh từ cụ thể
water Danh từ không đếm được
classroom Danh từ ghép
book Danh từ đếm được
idea Danh từ chung
freedom Danh từ trừu tượng

Bài tập 2

Cho các câu sau đây, hãy xác định danh từ chính và vai trò của nó trong câu:

  1. The cat is sleeping on the chair.

Danh từ chính: cat

Vai trò: chủ ngữ

  1. I bought three books yesterday.

Danh từ chính: books

Vai trò: tân ngữ

  1. My mother’s love is unconditional.

Danh từ chính: love

Vai trò: chủ ngữ

  1. We went to the beach last summer.

Danh từ chính: beach

Vai trò: tân ngữ

  1. The students are playing in the playground.

Danh từ chính: students

Vai trò: chủ ngữ

Bài tập 3

Hãy điền vào chỗ trống bằng danh từ thích hợp:

  1. I have two _ and three _.
  2. My sister is afraid of _.
  3. The _ of the ocean is breathtaking.
  4. We need some _ to cook dinner.
  5. The _ of the movie was unexpected.

Đáp án:

  1. books, pens
  2. spiders
  3. beauty
  4. vegetables
  5. ending

Bài tập 4

Hãy viết tên của các đồ vật sau:

  1. A piece of furniture with drawers: __________
  2. Something you use to write: __________
  3. A vehicle with two wheels: __________
  4. A device used to talk to people far away: __________
  5. A tool used to cut paper: __________

Đáp án:

  1. Desk
  2. Pen
  3. Bicycle
  4. Telephone
  5. Scissors

Phần kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về danh từ trong tiếng Anh và những bài tập để con củng cố kiến thức. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em am hiểu hơn về một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy thực hành và luyện tập thường xuyên nhé!

Video tham khảo: Học tiếng Anh qua bài hát: “What do you hear?”/Ksing English


TIN TỨC KHÁC


 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0349037819
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon